HẠT ĐIỀU NHÂN TRẮNG

WW 240 - White Wholes
WW 240 - White Wholes
Ký Hiệu Chỉ Định: WW
Tên Thương Mại: White Wholes
Màu sắc/ Tính chất: Trắng / trắng ngà / tro nhẹ. Hình dạng đặc trưng.
Đếm trên 454gms. Mô tả kích thước: 240
Độ ẩm tối đa %: 4.5
Hỏng tối đa %: 5
NLSG / NLG max %: 5(NLSG & SW together)
WW 320 - White Wholes
WW 320 - White Wholes
Ký Hiệu Chỉ Định: WW
Tên Thương Mại: White Wholes
Màu sắc/ Tính chất: Trắng / trắng ngà / tro nhẹ. Hình dạng đặc trưng.
Đếm trên 454gms. Mô tả kích thước: 320
Độ ẩm tối đa %: 4.5
Hỏng tối đa %: 5
NLSG / NLG max %: 5(NLSG & SW together)
WW 450 - White Wholes
WW 450 - White Wholes
Ký Hiệu Chỉ Định: WW
Tên Thương Mại: White Wholes
Màu sắc/ Tính chất: Trắng / trắng ngà / tro nhẹ. Hình dạng đặc trưng.
Đếm trên 454gms. Mô tả kích thước: 450
Độ ẩm tối đa %: 4.5
Hỏng tối đa %: 5
NLSG / NLG max %: 5(NLSG & SW together)
WS - White Splits
WS - White Splits
Tên Thương Mại: Dessert Wholes
Màu sắc/ Tính chất: Hạt nhân có thể bị cháy sém sâu, nâu sâu, xanh thẫm, lốm đốm, đổi màu và đốm đen. Hình dạng đặc trưng.
Đếm trên 454gms. Mô tả kích thước: Theo chỉ định.
Độ ẩm tối đa %: 4.5
Hỏng tối đa %: 5
NLSG / NLG max %: -
LWP - Large White Pieces
LWP - Large White Pieces
Ký Hiệu Chỉ Định: LWP
Tên Thương Mại: Large White Pieces
Màu sắc/ Tính chất: White/pale ivory/light ash.
Đếm trên 454gms. Mô tả kích thước: Bị vỡ thành hơn 2 mảnh nhưng không lọt qua sàng có khẩu độ 4,75 mm.
Độ ẩm tối đa %: 5
Hỏng tối đa %: Nil
NLSG / NLG max %: 5(SW & SP together)
LP - Large Pieces
LP - Large Pieces
Ký Hiệu Chỉ Định: LBW
Tên Thương Mại: Lightly Blemished Wholes
Màu sắc/ Tính chất: Vàng, nâu nhạt / ngà sáng / ngà sâu / tro nhẹ. Hình dạng đặc trưng.
Đếm trên 454gms. Mô tả kích thước: 320Max.
Moisture %: 4.5
Hỏng tối đa %: 5
NLSG / NLG max %: 5